Skip to content
Z photos

Z photos

Blog kiến thức tin tức về game và ảnh

  • Home
  • Góc Ảnh
  • Photo
  • Blog
  • Game
  • Toggle search form
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l thông dụng nhất

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l thông dụng nhất

Posted on 21/12/2021 By Nguyễn Văn Nam

Table of Contents

  • Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 15 chữ cái
  • Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 14 chữ cái
  • Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 13 chữ cái
  • Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 12 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 11 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 10 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 9 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 8 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 7 chữ cái
  • Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 6 chữ cái
  • Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 5 chữ cái
  • Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 4 chữ cái
  • Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 3 chữ cái
Anh chu l

Trong quá trình bắt đầu học tiếng Anh, việc học từ vựng hay thu nạp một vốn từ là quan trọng nhất. Bởi vì để có thể nghe nói đọc viết cũng như ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày thì bắt buộc chúng ta phải có từ vựng. Hãy cùng Hack Não Từ Vựng củng cố đồng thời khám phá những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l thông dụng nhé.

Xem thêm: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 15 chữ cái

  • Lymphadenopathy: nổi hạch
  • Lymphadenitises: hạch
  • Lucrativenesses: sinh lợi
  • Ludicrousnesses: sự lố lăng
  • Logographically: về mặt logic
  • Longsightedness: cận thị nặng
  • Laboriousnesses: sự cần cù
  • Legitimizations: luật pháp

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 14 chữ cái

  • Lateralization: quá trình hóa đá
  • Latitudinarian: người latinh
  • Lasciviousness: sự dẻo dai
  • Landlessnesses: không có đất
  • Legitimatizing: hợp pháp hóa
  • Lignifications: giải nghĩa
  • Lifelikenesses: sống động như thật
  • Lithologically: về mặt ngữ văn
  • Liberalization: tự do hóa

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 13 chữ cái

  • Laughingstock: trò cười
  • Lackadaisical: thiếu kinh nghiệm
  • Lexicographer: nhà nghiên cứu từ vựng học
  • Lymphadenitis: viêm hạch
  • Lymphocytosis: tăng bạch cầu
  • Logicalnesses: tính logic
  • Lucrativeness: khả năng sinh lợi

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 12 chữ cái

  • Longitudinal: theo chiều dọc
  • Lighthearted: nhẹ dạ cả tin
  • Laryngoscope: soi thanh quản
  • Listenership: thính giả
  • Labyrinthine: mê cung
  • Luminescence: phát quang
  • Liquefaction: hóa lỏng
  • Longshoreman: người làm ở hải cảng
  • Lexicography: từ điển học

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 11 chữ cái

  • Legislation: pháp luật, sự lập luận
  • Legislative: lập pháp, quyền lập pháp
  • Legislature: cơ quan lập pháp
  • Libertarian: người theo chủ nghĩa tự do
  • Linguistics: ngôn ngữ học
  • Lightweight: nhẹ cân
  • Loudspeaker: máy phát thanh, loa ngoài

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 10 chữ cái

  • Leadership: khả năng lãnh đạo
  • Literature: văn chương
  • Laboratory: phòng thí nghiệm
  • Likelihood: khả năng xảy ra
  • Legitimate: hợp pháp, đích tôn
  • Limitation: sự hạn chế, giới hạn
  • Liberation: sự tự do, phóng thích
  • Linguistic: ngôn ngữ, thuộc về ngôn ngữ học
  • Lieutenant: trung úy
  • Locomotive: đi du lịch
  • Lighthouse: ngọn hải đăng
  • Liberalism: chủ nghĩa tự do
  • Locomotion: sự chuyển động, sự vận động
  • Lymphocyte: tế bào
  • Letterhead: bìa thư
  • Legitimize: hợp pháp hóa
  • Linerboard: tấm lót
  • Lamentable: than thở, đáng thương, tội nghiệp
  • Liberalize: tự do hóa
  • Landlocked: ở giữa đất liền

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 9 chữ cái

  • Liability: trách nhiệm pháp lý
  • Landscape: phong cảnh
  • Lifestyle: cách sống
  • Legendary: huyền thoại
  • Liquidity: tính trong suốt
  • Literally: theo nghĩa đen
  • Logistics: hậu cần, theo dõi hậu cần, công ty hậu cần
  • Lucrative: sinh lợi
  • Lightning: tia chớp
  • Luxurious: sang trọng
  • Leasehold: nhà cho mướn, cho thuê
  • Localized: chậm chân tại chỗ, bản địa
  • Limestone: đá vôi
  • Lunchtime: giờ ăn trưa
  • Ludicrous: lố bịch

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 8 chữ cái

  • Language: ngôn ngữ
  • Learning: học tập
  • Location: vị trí
  • Literary: văn học
  • Lifetime: cả đời
  • Lighting: thắp sáng
  • Leverage: tận dụng
  • Landlord: chủ nhà, chủ quán
  • Likewise: tương tự, hơn nữa
  • Literacy: trình độ học vấn
  • Laughter: tiếng cười, cười ầm lên
  • Limiting: hạn chế, giới hạn
  • Landmark: phong cảnh
  • Lecturer: người giảng dạy, giảng viên
  • Luncheon: bữa ăn trưa, tiệc trưa

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 7 chữ cái

  • Leading: sự chỉ huy, dẫn đầu
  • Limited: giới hạn
  • Library: thư viện
  • Leisure: rảnh rỗi, giải trí
  • Loyalty: lòng trung thành
  • Logical: hợp lý
  • License: giấy phép, sự cho phép
  • Landing: đổ bộ, lên bờ
  • Listing: sự lắng nghe, danh sách
  • Lasting: bền vững, sự trường cửu
  • Leather: da
  • Lecture: bài học, cuộc diễn thuyết
  • Leasing: cho thuê, giao kết
  • Lengthy: dài dòng

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 6 chữ cái

  • Little: ít
  • Leader: thủ lĩnh, người chỉ huy
  • Likely: có khả năng, có lẽ thật
  • Letter: chữ cái
  • Latest: muộn nhất
  • Living: cuộc sống
  • Launch: ra mắt
  • League: liên đoàn, liên minh
  • Length: chiều dài
  • Latter: sau này, chỉ vật sau cùng
  • Labour: nhân công, lao động
  • Losing: thua, thất lạc
  • Linked: đã liên kết
  • Liquid: chất lỏng, êm ái

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 5 chữ cái

  • Local: địa phương, bản địa
  • Large: lớn, rộng rãi
  • Level: trình độ, cấp bậc
  • Lower: thấp hơn, giảm bớt
  • Light: ánh sáng
  • Later: sau đó
  • Legal: hợp pháp, thuộc về pháp luật
  • Leave: rời đi
  • Learn: học tập
  • Links: liên kết
  • Least: ít nhất, nhỏ nhất
  • Limit: giới hạn
  • Lease: cho thuê
  • Lunch: bữa trưa
  • Lucky: may mắn
  • Laugh: cười, cười rộ lên
  • Lover: người yêu
  • Liver: gan
  • Lobby: phòng chờ, sảnh đợi

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 4 chữ cái

  • Like: thích
  • Look: nhìn
  • Long: dài
  • Last: cuối cùng
  • Loan: khoản vay, tiền vay mượn
  • Love: tình yêu
  • List: danh sách

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 3 chữ cái

  • Law: luật sư
  • Lie: nói dối
  • Leg: chân

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

Góc Ảnh

Post navigation

Previous Post: Hình nền chuyển động cho điện thoại đẹp, độc đáo nhất
Next Post: Đánh giá máy ảnh Fujifilm S8600 có tốt không, giá bao nhiêu, mua ở đâu?

567LIVE MMlive

Ku11.net trang chủ Kubet VN

Five88 QQLive Hotlive

Copyright © 2022 Z photos.

Powered by PressBook WordPress theme